Bảng xếp hạng VĐQG Guatemala
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Municipal
8
4
4
0
13:8
16
2
↑ Mixco
8
5
1
2
10:7
16
3
↑ Aurora
7
4
2
1
11:7
14
4
↑ Antigua
7
4
1
2
13:8
13
5
↑ Xelajú
7
3
2
2
11:6
11
6
↑ Cobán
8
2
3
3
9:9
9
7
↑ Achuapa
7
2
3
2
9:9
9
8
↑ Comunicaciones
8
2
2
4
10:11
8
9
Marquense
7
2
2
3
7:11
8
10
Mictlán
7
1
4
2
5:7
7
11
Malacateco
7
2
1
4
10:13
7
12
Guastatoya
7
0
1
6
4:16
1
Bảng xếp hạng VĐQG Guatemala, BXH VĐQG Guatemala, Thứ hạng VĐQG Guatemala, Bảng điểm VĐQG Guatemala, Vị trí của VĐQG Guatemala