Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ H. Beer Sheva
9
8
0
1
24:6
24
2
↑ Maccabi Tel Aviv
9
7
2
0
23:4
23
3
↑ Beitar Jerusalem
9
5
2
2
17:11
17
4
↑ Netanya
9
5
0
4
18:19
15
5
↑ Hapoel Tel Aviv
9
5
1
3
17:14
14
6
↑ SC Ashdod
9
4
2
3
15:17
14
7
↓ Sakhnin
9
3
3
3
10:11
12
8
↓ Maccabi Haifa
9
2
5
2
16:10
11
9
↓ Hapoel Haifa
9
3
2
4
10:12
11
10
↓ Hapoel Petah Tikva
9
2
4
3
14:16
10
11
↓ Ironi Tiberias
9
3
1
5
8:21
10
12
↓ Kiryat Shmona
9
2
2
5
9:12
8
13
↓ Hapoel Jerusalem
9
0
3
6
7:16
3
14
↓ Maccabi Bnei Raina
9
0
1
8
6:25
1
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel, BXH Ngoại hạng Israel, Thứ hạng Ngoại hạng Israel, Bảng điểm Ngoại hạng Israel, Vị trí của Ngoại hạng Israel
