Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ H Be'er Sheva
2
2
0
0
11:2
6
2
↑ M Haifa
2
1
1
0
4:0
4
3
↑ Hapoel TA
2
1
1
0
4:3
4
4
↑ Beitar
2
1
1
0
2:1
4
5
↑ Maccabi TA
1
1
0
0
4:0
3
6
↑ Sakhnin
2
1
0
1
3:3
3
7
↓ Ashdod
2
1
0
1
3:3
3
8
↓ H Haifa
2
1
0
1
2:2
3
9
↓ I Tiberias
2
1
0
1
1:7
3
10
↓ H Petah Tikva
1
0
1
0
0:0
1
11
↓ Kiryat Shmona
2
0
1
1
1:2
1
12
↓ Bnei Raina
2
0
1
1
2:6
1
13
↓ H Jerusalem
2
0
0
2
2:4
0
14
↓ M Netanya
2
0
0
2
2:8
0
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Israel, BXH Ngoại hạng Israel, Thứ hạng Ngoại hạng Israel, Bảng điểm Ngoại hạng Israel, Vị trí của Ngoại hạng Israel