Bảng xếp hạng National 1

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Rouen 12 8 3 1 20:8 27
2 ↑ Sochaux 11 6 2 3 18:8 20
3 ↑ Dijon 11 5 5 1 17:7 20
4 Versailles 11 6 2 3 14:9 20
5 Orleans 11 6 2 3 15:16 20
6 Aubagne 11 4 5 2 14:11 17
7 Fleury-Merogis 11 4 4 3 13:9 16
8 Concarneau 11 4 4 3 10:12 16
9 Valenciennes 11 4 3 4 13:11 15
10 Caen 12 3 6 3 13:11 15
11 Paris 13 Atl. 12 4 3 5 15:18 15
12 Chateauroux 11 2 6 3 12:15 12
13 Le Puy-en-Velay 11 2 5 4 12:15 11
14 Villefranche 12 3 2 7 9:19 11
15 Quevilly Rouen 11 2 3 6 12:18 9
16 ↓ Bourg en Bresse 11 1 4 6 8:16 7
17 ↓ Stade Briochin 12 1 3 8 10:22 6

Bảng xếp hạng National 1, BXH National 1, Thứ hạng National 1, Bảng điểm National 1, Vị trí của National 1