Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Differdange
11
10
1
0
26:6
31
2
↑ UNA Strassen
12
8
2
2
30:13
26
3
↑ Dudelange
12
7
3
2
28:17
24
4
Bissen
12
7
2
3
28:14
23
5
Niedercorn
12
6
2
4
20:17
20
6
Mondorf
12
6
0
6
18:12
18
7
Jeunesse Esch
12
5
3
4
13:10
18
8
Jeunesse Canach
12
5
1
6
16:17
16
9
Hesperange
11
5
1
5
14:16
16
10
Victoria Rosport
12
4
2
6
14:17
14
11
Hostert
12
3
3
6
13:26
12
12
Racing Luxembourg
11
2
4
5
12:19
10
13
↓ Union Titus Petange
12
2
4
6
9:18
10
14
↓ Rodange
11
2
4
5
5:20
10
15
↓ Kaerjeng
12
2
3
7
17:25
9
16
↓ FC Mamer
12
2
1
9
13:29
7
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg, BXH VĐQG Luxembourg, Thứ hạng VĐQG Luxembourg, Bảng điểm VĐQG Luxembourg, Vị trí của VĐQG Luxembourg
