Bảng xếp hạng NB II

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Mezőkövesd 6 4 1 1 11:5 13
2 ↑ Csákvári 6 4 1 1 10:4 13
3 Honvéd 5 4 0 1 11:3 12
4 Vasas 6 4 0 2 12:9 12
5 Szeged-Csanád 6 3 2 1 9:5 11
6 Karcag 6 3 2 1 8:7 11
7 Szentlőrinc 6 2 2 2 8:6 8
8 Békéscsaba 6 2 2 2 9:9 8
9 Tiszakécske 6 2 2 2 7:8 8
10 Ajka 6 2 1 3 3:7 7
11 Kecskemét 5 2 0 3 5:6 6
12 Soroksár 6 1 3 2 9:13 6
13 Fehérvár 6 1 2 3 4:8 5
14 BVSC 6 1 1 4 6:7 4
15 ↓ Budafoki MTE 6 1 1 4 3:9 4
16 ↓ Kozármisleny 6 0 2 4 2:11 2

Bảng xếp hạng NB II, BXH NB II, Thứ hạng NB II, Bảng điểm NB II, Vị trí của NB II