Bảng xếp hạng Persha Liga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Bukovyna 5 3 2 0 8:4 11
2 ↑ Ahrobiznes V. 5 3 2 0 5:1 11
3 ↑ Chornomorets 4 3 1 0 5:1 10
4 ↑ Livyi Bereh 4 3 0 1 7:5 9
5 Inhulets' 4 2 2 0 9:4 8
6 FC Nyva Ternopil 5 2 2 1 6:5 8
7 Vorskla 4 2 1 1 5:2 7
8 Prykarpattia 5 2 0 3 6:7 6
9 Viktoriya Sumy 5 2 0 3 4:7 6
10 FSC Mariupol 4 1 1 2 2:4 4
11 UCSA 4 1 1 2 1:4 4
12 Metalurh 3 1 1 1 2:2 4
13 ↓ Probiy 5 1 1 3 7:10 4
14 ↓ Chernihiv 4 1 0 3 4:4 3
15 ↓ FK Metalist 4 0 1 3 2:5 1
16 ↓ Podillya Khm. 5 0 1 4 3:11 1

Bảng xếp hạng Persha Liga, BXH Persha Liga, Thứ hạng Persha Liga, Bảng điểm Persha Liga, Vị trí của Persha Liga