Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ai Cập

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Masry 5 3 2 0 13:4 11
2 ↑ Zamalek 5 3 1 1 6:3 10
3 ↑ Modern 5 3 1 1 8:6 10
4 ↑ Petrojet 5 2 3 0 4:2 9
5 ↑ Pyramids 5 2 2 1 6:4 8
6 ↑ ENPPI 5 2 2 1 4:2 8
7 ↑ Ghazl 5 1 4 0 3:0 7
8 ↓ Smouha 5 1 4 0 4:3 7
9 ↓ Ceramica Cleo 4 2 1 1 3:2 7
10 ↓ Wadi Degla 5 2 1 2 4:4 7
11 ↓ ZED FC 5 1 3 1 5:4 6
12 ↓ Gouna 4 1 3 0 2:1 6
13 ↓ Ahly 4 1 2 1 6:5 5
14 ↓ Haras 4 1 2 1 2:2 5
15 ↓ Geish 5 1 2 2 2:5 5
16 ↓ National Bank 5 0 4 1 1:2 4
17 ↓ Ismaily 5 1 1 3 1:5 4
18 ↓ Ittihad 5 1 1 3 3:8 4
19 ↓ Mokawloon 5 0 2 3 0:4 2
20 ↓ Kahraba 5 0 2 3 4:10 2
21 ↓ Pharco 4 0 1 3 1:6 1

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ai Cập, BXH Ngoại hạng Ai Cập, Thứ hạng Ngoại hạng Ai Cập, Bảng điểm Ngoại hạng Ai Cập, Vị trí của Ngoại hạng Ai Cập