Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ai Cập

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Ceramica Cleopatra 12 8 2 2 15:5 26
2 ↑ Al Ahly 12 6 5 1 20:13 23
3 ↑ Zamalek 12 6 4 2 18:9 22
4 ↑ Pyramids 9 6 2 1 15:5 20
5 ↑ Al Masry 12 5 5 2 18:11 20
6 ↑ Wadi Degla 13 5 5 3 15:11 20
7 ↑ Enppi 11 4 6 1 10:6 18
8 ↓ ZED 13 4 5 4 12:11 17
9 ↓ National Bank Egypt 12 3 7 2 12:7 16
10 ↓ Ghazl El Mahallah 13 2 10 1 7:4 16
11 ↓ Smouha 12 3 7 2 9:7 16
12 ↓ Modern Sport 12 4 4 4 14:15 16
13 ↓ Petrojet 12 3 6 3 11:13 15
14 ↓ El Gouna 12 3 6 3 8:10 15
15 ↓ Haras El Hodood 12 3 4 5 9:14 13
16 ↓ Pharco 12 2 6 4 5:10 12
17 ↓ Arab Contractors 13 1 7 5 7:12 10
18 ↓ El Ismaily 13 3 1 9 7:16 10
19 ↓ El Gaish 13 2 4 7 6:18 10
20 ↓ Al Ittihad 12 2 2 8 8:17 8
21 ↓ Kahrabaa Ismailia 12 2 2 8 10:22 8
1 ↑ Abu Qir Semad 6 4 2 0 11:3 14
2 ↑ Al Qanah 6 3 3 0 12:4 12
3 ↑ Proxy 6 3 3 0 7:4 12
4 La Viena 6 3 1 2 9:6 10
5 El Daklyeh 6 3 1 2 5:4 10
6 El-Entag El-Harby 6 3 1 2 7:7 10
7 Asyut Petroleum 6 2 3 1 5:5 9
8 Masar 6 2 2 2 5:5 8
9 El Mansoura 6 2 2 2 5:7 8
10 Tersana 6 2 2 2 3:6 8
11 WE SC 6 1 4 1 6:6 7
12 Maleyeit Kafr El Zayiat 6 1 3 2 9:8 6
13 Aswan SC 6 1 3 2 3:4 6
14 Tanta 6 1 2 3 5:8 5
15 Dayrout 6 1 2 3 4:7 5
16 Raya 6 1 2 3 3:8 5
17 ↓ Al-Sekka 6 0 3 3 2:5 3
18 ↓ Baladiyat El Mahalla 6 0 3 3 7:11 3

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Ai Cập, BXH Ngoại hạng Ai Cập, Thứ hạng Ngoại hạng Ai Cập, Bảng điểm Ngoại hạng Ai Cập, Vị trí của Ngoại hạng Ai Cập