Bảng xếp hạng Ngoại hạng Jamaica
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Montego Bay
9
7
1
1
21:9
22
2
↑ Portmore
9
5
3
1
15:6
18
3
↑ Racing United
8
4
3
1
15:7
15
4
↑ Cavalier
8
4
1
3
13:10
13
5
↑ Waterhouse
9
3
3
3
10:7
12
6
↑ Tivoli
9
3
3
3
9:11
12
7
Chapelton
8
3
1
4
9:12
10
8
Mount Pleasant
5
2
3
0
9:6
9
9
Arnett Gardens
7
3
0
4
12:14
9
10
Treasure Beach
8
2
3
3
10:12
9
11
Dunbeholden
7
2
2
3
4:5
8
12
Harbour View
8
2
2
4
8:15
8
13
↓ Molynes
8
0
5
3
6:12
5
14
↓ Spanish Town Police
9
0
2
7
3:18
2
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Jamaica, BXH Ngoại hạng Jamaica, Thứ hạng Ngoại hạng Jamaica, Bảng điểm Ngoại hạng Jamaica, Vị trí của Ngoại hạng Jamaica
