Bảng xếp hạng Ngoại hạng Malta

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Floriana 11 7 2 2 17:11 23
2 ↑ Hamrun 11 6 4 1 15:6 22
3 ↑ Valletta 11 6 4 1 16:8 22
4 ↑ Sliema 11 5 4 2 16:14 19
5 ↑ Marsaxlokk 11 5 3 3 14:11 18
6 ↑ Birkirkara 11 4 4 3 12:8 16
7 ↑ Hibernians 11 4 3 4 20:18 15
8 ↑ Gzira 11 3 4 4 14:18 13
9 ↑ Mosta 11 3 2 6 13:19 11
10 ↑ Zabbar 11 2 4 5 11:14 10
11 ↑ Naxxar 11 1 2 8 10:18 5
12 ↑ Tarxien 11 1 2 8 8:21 5
1 ↑ Hibernians 6 4 2 0 16:9 14
2 ↑ Hamrun 6 3 3 0 7:2 12
3 ↑ Floriana 5 3 1 1 7:5 10
4 ↑ Valletta 5 2 3 0 7:3 9
5 ↑ Marsaxlokk 6 3 0 3 8:8 9
6 ↑ Sliema 5 2 2 1 6:5 8
7 ↓ Birkirkara 5 1 3 1 5:4 6
8 ↓ Tarxien 6 1 2 3 6:9 5
9 ↓ Mosta FC 5 1 1 3 4:9 4
10 ↓ Zabbar 5 0 3 2 5:7 3
11 ↓ Gzira Utd 5 0 3 2 4:8 3
12 ↓ Naxxar 5 0 1 4 4:10 1

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Malta, BXH Ngoại hạng Malta, Thứ hạng Ngoại hạng Malta, Bảng điểm Ngoại hạng Malta, Vị trí của Ngoại hạng Malta