Bảng xếp hạng Ngoại hạng Uganda
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Kampala City
5
3
2
0
8:4
11
2
↑ BUL
5
2
3
0
5:1
9
3
Buhimba
5
3
0
2
4:6
9
4
Police
5
2
2
1
8:7
8
5
URA SC
6
1
5
0
5:4
8
6
Express
6
2
2
2
7:5
8
7
Kitara
4
2
1
1
8:4
7
8
Villa
4
2
1
1
7:4
7
9
Entebbe UPPC
5
2
1
2
4:4
7
10
NEC FC
4
1
2
1
4:4
5
11
Maroons
5
1
2
2
3:4
5
12
Lugazi
5
1
2
2
4:7
5
13
Vipers
1
1
0
0
1:0
3
14
↓ UPDF
4
1
0
3
4:6
3
15
↓ Mbarara City
6
0
2
4
5:11
2
16
↓ Calvary
4
0
1
3
3:9
1
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Uganda, BXH Ngoại hạng Uganda, Thứ hạng Ngoại hạng Uganda, Bảng điểm Ngoại hạng Uganda, Vị trí của Ngoại hạng Uganda
