Bảng xếp hạng Hạng Nhì Chile
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Copiapó
23
11
7
5
29:13
40
2
↑ U. Concepción
23
12
3
8
30:20
39
3
↑ Wanderers
23
10
8
5
34:25
38
4
↑ San Marcos
23
11
4
8
30:30
37
5
↑ Cobreloa
23
9
8
6
32:33
35
6
↑ Antofagasta
23
8
9
6
32:26
33
7
↑ Concepción
23
9
5
9
30:28
32
8
↑ Recoleta
23
8
8
7
25:25
32
9
Rangers
23
6
12
5
26:26
30
10
San Luis FC
23
7
8
8
21:26
29
11
Temuco
23
6
9
8
25:29
27
12
Santa Cruz FC
23
6
7
10
26:31
25
13
Curicó Unido
23
5
9
9
25:27
24
14
San Felipe
23
6
5
12
21:29
23
15
Magallanes
23
5
8
10
19:27
23
16
↓ Morning
23
7
6
10
19:29
18
1
↑ Puerto Montt
17
10
5
2
38:12
35
2
Prov. Ovalle
18
9
5
4
20:12
32
3
Linares
18
9
5
4
26:23
32
4
Melipilla
17
10
1
6
29:21
31
5
Osorno
18
9
4
5
36:24
28
6
B. Salamanca
16
7
3
6
21:22
24
7
Trasandino
17
7
1
9
23:28
22
8
SA Unido
17
7
3
7
32:30
21
9
Concón
17
6
3
8
27:25
21
10
Velásquez
17
4
6
7
20:27
18
11
Rengo
16
4
2
10
15:27
14
12
R. San Joaquín
16
3
3
10
13:28
12
13
↓ Santiago City
16
3
3
10
17:38
12
Bảng xếp hạng Hạng Nhì Chile, BXH Hạng Nhì Chile, Thứ hạng Hạng Nhì Chile, Bảng điểm Hạng Nhì Chile, Vị trí của Hạng Nhì Chile