Bảng xếp hạng Giải hạng nhì Argentina

# Group 1 Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Deportivo Madryn 29 13 11 5 41:26 50
2 ↑ Atletico Atlanta 29 12 12 5 27:19 48
3 ↑ San Miguel 30 11 12 7 29:25 45
4 ↑ Gimnasia y Tiro 30 11 11 8 27:18 44
5 ↑ Tristan Suarez 29 10 14 5 26:19 44
6 ↑ San Martin T. 30 11 11 8 25:25 44
7 ↑ Patronato 29 11 10 8 29:24 43
8 ↑ Deportivo Maipu 29 10 10 9 28:27 40
9 Los Andes 29 9 10 10 27:25 37
10 Colegiales 30 10 7 13 19:23 37
11 Quilmes 29 8 11 10 29:29 35
12 All Boys 30 7 14 9 23:25 35
13 Racing Cordoba 29 8 11 10 34:38 35
14 Almagro 30 7 13 10 24:28 34
15 Ferro 29 7 10 12 19:31 31
16 Club A. Guemes 29 5 15 9 25:31 30
17 ↓ Arsenal Sarandi 29 7 9 13 31:40 30
18 ↓ Alvarado 29 5 13 11 17:27 28
1 ↑ Gimnasia Jujuy 29 14 12 3 32:13 54
2 ↑ Deportivo Moron 30 14 11 5 32:17 53
3 ↑ Gimnasia Mendoza 29 14 11 4 30:15 53
4 ↑ Estudiantes Rio Cuarto 29 13 11 5 30:18 50
5 ↑ CA Estudiantes 30 14 7 9 33:20 49
6 ↑ Temperley 30 12 12 6 25:19 48
7 ↑ Chacarita Juniors 29 12 11 6 35:23 47
8 ↑ Chaco For Ever 29 14 5 10 31:24 47
9 Agropecuario 29 11 9 9 35:33 42
10 Def. de Belgrano 29 9 11 9 24:23 38
11 CA Mitre 29 9 9 11 24:24 36
12 San Telmo 29 8 11 10 25:34 35
13 Nueva Chicago 30 8 10 12 25:30 34
14 Central Norte 29 9 6 14 23:31 33
15 Colon Santa Fe 29 8 4 17 21:35 28
16 Almirante Brown 29 5 11 13 22:34 26
17 ↓ Defensores Unidos 30 3 10 17 17:48 19
18 ↓ Talleres (R.E) 30 4 5 21 13:36 17

Bảng xếp hạng Giải hạng nhì Argentina, BXH Giải hạng nhì Argentina, Thứ hạng Giải hạng nhì Argentina, Bảng điểm Giải hạng nhì Argentina, Vị trí của Giải hạng nhì Argentina