Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Coritiba 25 13 7 5 28:16 46
2 ↑ Goias 24 13 5 6 31:23 44
3 ↑ Chapecoense-SC 24 12 5 7 36:22 41
4 ↑ Criciuma 24 11 6 7 31:21 39
5 Remo 25 9 11 5 27:22 38
6 Novorizontino 24 9 9 6 26:23 36
7 CRB 24 10 4 10 26:22 34
8 Vila Nova FC 24 10 4 10 24:24 34
9 Cuiaba 24 9 7 8 29:29 34
10 Operario-PR 24 9 6 9 26:23 33
11 Athletico-PR 24 9 6 9 31:33 33
12 Avai 24 8 9 7 30:25 33
13 Atletico GO 24 7 10 7 26:26 31
14 Ferroviaria 25 7 10 8 27:30 31
15 Athletic Club 24 8 4 12 26:33 28
16 Botafogo SP 24 7 7 10 20:33 28
17 ↓ Volta Redonda 25 6 8 11 16:27 26
18 ↓ America MG 24 7 4 13 25:32 25
19 ↓ Amazonas 25 5 9 11 26:37 24
20 ↓ Paysandu PA 25 4 9 12 21:31 21

Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil, BXH hạng nhì Brazil, Thứ hạng hạng nhì Brazil, Bảng điểm hạng nhì Brazil, Vị trí của hạng nhì Brazil