Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Coritiba 35 17 10 8 35:21 61
2 ↑ Chapecoense-SC 35 17 7 11 50:33 58
3 ↑ Remo 35 15 13 7 46:34 58
4 ↑ Athletico-PR 35 16 8 11 48:42 56
5 Novorizontino 35 14 14 7 39:30 56
6 Criciuma 35 15 10 10 44:32 55
7 Goias 35 15 10 10 39:34 55
8 CRB 35 15 7 13 41:35 52
9 Avai 35 13 12 10 45:37 51
10 Atletico GO 35 13 12 10 39:36 51
11 Cuiaba 35 13 11 11 41:42 50
12 Vila Nova FC 35 11 12 12 36:38 45
13 Operario-PR 35 11 10 14 36:41 43
14 America MG 35 11 9 15 39:42 42
15 Ferroviaria 35 8 16 11 40:46 40
16 Botafogo SP 35 9 11 15 31:50 38
17 ↓ Athletic Club 35 10 7 18 39:51 37
18 ↓ Amazonas 35 8 11 16 35:50 35
19 ↓ Volta Redonda 35 8 10 17 23:38 34
20 ↓ Paysandu PA 35 5 12 18 32:46 27

Bảng xếp hạng hạng nhì Brazil, BXH hạng nhì Brazil, Thứ hạng hạng nhì Brazil, Bảng điểm hạng nhì Brazil, Vị trí của hạng nhì Brazil