Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Neftchi Fargona
27
18
6
3
44:20
60
2
↑ Nasaf Qarshi
27
16
10
1
50:20
58
3
Pakhtakor
27
17
4
6
57:22
55
4
Din. Samarkand
26
14
8
4
42:29
50
5
Bunyodkor
27
12
10
5
44:35
46
6
OKMK
27
12
5
10
39:33
41
7
Navbahor Namangan
27
10
8
9
39:33
38
8
Sogdiana
27
9
7
11
35:33
34
9
Qizilqum
27
8
8
11
22:36
32
10
Andijan
26
7
8
11
33:44
29
11
Kokand 1912
27
8
5
14
22:39
29
12
Termez Surkhon
27
7
7
13
24:30
28
13
Mashal Muborak
27
7
5
15
20:45
26
14
↓ Buxoro
27
6
7
14
28:46
25
15
↓ Xorazm Urganch
27
6
6
15
29:34
24
16
↓ Shortan Guzor
27
3
6
18
23:52
15
1
↑ Lok. Tashkent
15
10
3
2
27:9
33
2
↑ Aral
15
10
1
4
23:10
31
3
↑ Olimpik-Mobiuz
15
9
2
4
23:14
29
4
FarDU
15
4
3
8
14:18
15
5
Jayxun
15
4
3
8
14:31
15
6
↓ Olympic
15
2
0
13
10:29
6
Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan, BXH VĐQG Uzbekistan, Thứ hạng VĐQG Uzbekistan, Bảng điểm VĐQG Uzbekistan, Vị trí của VĐQG Uzbekistan
