Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Red Arrows
9
6
3
0
17:5
21
2
↑ Zanaco
10
6
3
1
11:5
21
3
Kabwe
9
5
3
1
8:4
18
4
Power Dynamos
8
5
2
1
8:3
17
5
Nchanga Rangers
9
5
2
2
10:6
17
6
MUZA
10
5
2
3
8:5
17
7
Green Eagles
9
4
3
2
10:6
15
8
Green Buffaloes
10
4
3
3
12:9
15
9
Konkola
10
4
3
3
10:7
15
10
Mufulira
10
4
3
3
6:6
15
11
NAPSA Stars
10
2
5
3
7:10
11
12
ZESCO
8
3
1
4
11:8
10
13
Mutondo Stars
10
2
2
6
5:13
8
14
Kansanshi
9
0
6
3
4:7
6
15
↓ Prison Leopards
9
0
6
3
7:11
6
16
↓ Nkwazi
10
0
6
4
5:9
6
17
↓ Nkana
10
0
4
6
1:12
4
18
↓ Mines
10
0
3
7
6:20
3
Bảng xếp hạng Ngoại hạng Zambia, BXH Ngoại hạng Zambia, Thứ hạng Ngoại hạng Zambia, Bảng điểm Ngoại hạng Zambia, Vị trí của Ngoại hạng Zambia
