Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Partizan 6 5 1 0 19:6 16
2 ↑ Crvena zvezda 5 5 0 0 21:3 15
3 ↑ Vojvodina 6 4 2 0 11:4 14
4 ↑ Železničar P 7 3 3 1 11:5 12
5 ↑ Čukarički 6 3 1 2 9:9 10
6 ↑ OFK 7 3 1 3 11:15 10
7 ↑ Novi Pazar 6 2 2 2 10:12 8
8 ↑ TSC 7 2 2 3 7:9 8
9 ↓ Napredak 7 1 4 2 7:11 7
10 ↓ Mladost Lučani 7 1 4 2 6:10 7
11 ↓ FK IMT 7 2 1 4 9:17 7
12 ↓ Radnički Krag 6 1 3 2 5:7 6
13 ↓ Spartak 7 1 3 3 8:11 6
14 ↓ Radnički Niš 7 1 2 4 9:13 5
15 ↓ Javor 6 0 4 2 6:11 4
16 ↓ Radnik 7 1 1 5 4:10 4

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia, BXH VĐQG Serbia, Thứ hạng VĐQG Serbia, Bảng điểm VĐQG Serbia, Vị trí của VĐQG Serbia