Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Riga FC
35
27
7
1
82:22
88
2
↑ RFS
35
27
3
5
96:36
84
3
↑ FK Liepaja
35
18
7
10
59:52
61
4
BFC Daugavpils
35
13
9
13
51:59
48
5
↑ Auda
35
13
5
17
42:47
44
6
Jelgava
35
8
13
14
38:45
37
7
Tukums 2000
35
9
8
18
38:62
35
8
Grobina
35
8
7
20
31:62
31
9
↓ Super Nova
35
5
14
16
41:56
29
10
↓ Metta
35
7
7
21
36:73
28
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia, BXH VĐQG Latvia, Thứ hạng VĐQG Latvia, Bảng điểm VĐQG Latvia, Vị trí của VĐQG Latvia
