Bảng xếp hạng VĐQG Latvia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Riga FC 27 22 4 1 67:19 70
2 ↑ RFS 27 22 1 4 71:25 67
3 ↑ FK Liepaja 28 14 5 9 46:42 47
4 BFC Daugavpils 28 11 7 10 43:47 40
5 Auda 28 12 4 12 35:31 40
6 Jelgava 28 7 8 13 26:35 29
7 Super Nova 28 5 11 12 33:43 26
8 Tukums 2000 28 6 7 15 29:50 25
9 ↓ Grobina 28 6 5 17 26:52 23
10 ↓ Metta 28 5 6 17 26:58 21

Bảng xếp hạng VĐQG Latvia, BXH VĐQG Latvia, Thứ hạng VĐQG Latvia, Bảng điểm VĐQG Latvia, Vị trí của VĐQG Latvia