Bảng xếp hạng Ykkonen

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Mikkeli 22 11 6 5 41:25 39
2 ↑ OLS Oulu 22 8 10 4 47:32 34
3 ↑ KPV Kokkola 22 10 4 8 36:35 34
4 ↑ KuPS Akatemia 22 10 3 9 39:41 33
5 ↑ JJK Jyvaskyla 22 9 4 9 31:28 31
6 ↑ Tampere Utd 22 9 4 9 34:33 31
7 ↓ Jazz Pori 22 10 3 9 41:34 30
8 ↓ Keski-Uusimaa 22 8 6 8 41:44 30
9 ↓ Inter Turku 2 22 8 5 9 51:41 29
10 ↓ Rovaniemi 22 7 4 11 30:46 25
11 ↓ EPS 22 7 3 12 25:45 24
12 ↓ Atlantis 22 7 4 11 31:43 23

Bảng xếp hạng Ykkonen, BXH Ykkonen, Thứ hạng Ykkonen, Bảng điểm Ykkonen, Vị trí của Ykkonen