Bảng xếp hạng Ykkosliiga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Lahti 27 17 7 3 54:30 58
2 ↑ TPS 27 16 5 6 66:45 53
3 Jippo 27 10 11 6 37:31 41
4 Ekenas 27 12 5 10 48:43 41
5 PK-35 27 11 9 7 39:30 40
6 Klubi 04 27 11 6 10 49:45 39
7 JaPS 27 7 11 9 41:50 32
8 SJK Akatemia 27 8 5 14 46:49 29
9 ↓ KaPa 27 4 8 15 41:68 20
10 ↓ SalPa 27 4 3 20 22:52 15

Bảng xếp hạng Ykkosliiga, BXH Ykkosliiga, Thứ hạng Ykkosliiga, Bảng điểm Ykkosliiga, Vị trí của Ykkosliiga