Bảng xếp hạng Ykkosliiga

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ TPS 22 15 3 4 59:37 48
2 ↑ Lahti 21 13 6 2 41:24 45
3 Klubi 04 21 9 6 6 41:33 33
4 Ekenas 22 9 4 9 36:35 31
5 PK-35 21 8 8 5 31:23 30
6 JIPPO 21 7 8 6 29:26 29
7 JaPS 22 7 8 7 36:43 29
8 SJK Akatemia 21 7 3 11 38:38 24
9 ↓ KaPa 22 3 7 12 34:58 16
10 ↓ SalPa 21 1 3 17 14:42 6

Bảng xếp hạng Ykkosliiga, BXH Ykkosliiga, Thứ hạng Ykkosliiga, Bảng điểm Ykkosliiga, Vị trí của Ykkosliiga