Bảng xếp hạng First Amateur Division

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Renaissance Mons 11 9 1 1 28:8 28
2 ↑ Tubize-Braine 11 8 2 1 26:8 26
3 ↑ Charleroi B 11 6 1 4 19:13 19
4 ↑ Virton 11 5 3 3 27:24 18
5 ↑ Stockay-Warfusee 11 5 3 3 16:14 18
6 ↑ Habay La Neuve 11 5 2 4 20:19 17
7 ↓ Meux 11 5 1 5 18:20 16
8 ↓ Union Rochefortoise 11 4 2 5 17:20 14
9 ↓ Schaerbeek-Evere 11 3 1 7 13:23 10
10 ↓ St. Liege U23 11 2 3 6 16:26 9
11 ↓ Royal Union SG 2 11 2 1 8 13:24 7
12 ↓ Namur 11 1 2 8 14:28 5

Bảng xếp hạng First Amateur Division, BXH First Amateur Division, Thứ hạng First Amateur Division, Bảng điểm First Amateur Division, Vị trí của First Amateur Division