Bảng xếp hạng Hạng Nhì Bulgaria
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Dunav Ruse
13
11
2
0
29:4
35
2
↑ Fratria
13
10
1
2
25:9
31
3
Yantra Gabrovo
13
8
4
1
17:10
28
4
Vihren
14
8
2
4
24:17
26
5
CSKA Sofia II
14
7
3
4
26:15
24
6
Lok. Gorna
13
5
5
3
15:12
20
7
Pirin Blagoevgrad
13
5
2
6
20:20
17
8
Hebar
12
4
4
4
18:19
16
9
Minyor Pernik
13
3
5
5
14:16
14
10
Marek
13
3
5
5
10:14
14
11
Ludogorets II
12
4
1
7
15:21
13
12
Etar
13
2
7
4
13:17
13
13
Chernomorets 1919
13
2
7
4
15:18
13
14
Sevlievo
13
2
4
7
9:20
10
15
↓ Svoge
13
2
4
7
9:23
10
16
↓ Spartak Pleven
14
2
4
8
10:19
10
17
↓ Belasitsa
13
1
4
8
4:19
7
Bảng xếp hạng Hạng Nhì Bulgaria, BXH Hạng Nhì Bulgaria, Thứ hạng Hạng Nhì Bulgaria, Bảng điểm Hạng Nhì Bulgaria, Vị trí của Hạng Nhì Bulgaria
