Bảng xếp hạng Ngoại hạng Campuchia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Svay Rieng 7 6 0 1 25:5 18
2 ↑ Angkor Tiger 8 6 0 2 27:10 18
3 ↑ Phnom Penh Crown 7 5 2 0 17:9 17
4 ↑ Boeung Ket 10 4 4 2 10:10 16
5 ↑ Tiffy Army 9 3 4 2 10:13 13
6 ↑ NagaWorld 8 3 3 2 12:10 12
7 ↓ Visakha 9 2 4 3 14:16 10
8 ↓ Moi Kompong Dewa 8 2 3 3 10:13 9
9 ↓ Kirivong Sok Sen Chey 9 2 1 6 8:20 7
10 ↓ Life FC 9 1 1 7 9:21 4
11 Dangkor 8 1 0 7 8:23 3

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Campuchia, BXH Ngoại hạng Campuchia, Thứ hạng Ngoại hạng Campuchia, Bảng điểm Ngoại hạng Campuchia, Vị trí của Ngoại hạng Campuchia