Bảng xếp hạng FNL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Brno 15 12 2 1 37:13 38
2 ↑ Taborsko 15 10 3 2 33:14 33
3 ↑ Artis Brno 14 8 3 3 24:14 27
4 Opava 14 6 7 1 23:12 25
5 Slavia Prague B 15 7 2 6 26:16 23
6 Zizkov 15 7 2 6 19:25 23
7 Usti nad Labem 15 6 3 6 28:23 21
8 Ostrava B 15 6 3 6 24:23 21
9 Pribram 15 6 3 6 14:21 21
10 Ceske Budejovice 15 6 2 7 17:22 20
11 Jihlava 15 4 4 7 17:18 16
12 Prostejov 15 4 3 8 15:21 15
13 Chrudim 15 3 6 6 17:30 15
14 Sparta Prague B 15 5 0 10 12:31 15
15 ↓ Vlasim 15 2 4 9 15:21 10
16 ↓ Kromeriz 15 3 1 11 13:30 10

Bảng xếp hạng FNL, BXH FNL, Thứ hạng FNL, Bảng điểm FNL, Vị trí của FNL