Bảng xếp hạng FNL

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Táborsko 8 6 0 2 16:9 18
2 ↑ Baník II 8 5 2 1 18:8 17
3 ↑ Zbrojovka 7 5 1 1 18:7 16
4 Žižkov 8 5 1 2 12:7 16
5 Opava 7 4 3 0 12:5 15
6 Ústí 8 5 0 3 17:12 15
7 Artis 7 4 1 2 10:12 13
8 Slavia II 8 4 0 4 17:9 12
9 Příbram 8 4 0 4 11:15 12
10 Vysočina 8 3 2 3 10:8 11
11 Sparta II 8 3 0 5 6:13 9
12 Č. Budějovice 8 2 2 4 8:17 8
13 Prostějov 8 2 1 5 7:12 7
14 Chrudim 7 1 2 4 9:17 5
15 ↓ Vlašim 8 1 1 6 9:15 4
16 ↓ Kroměříž 8 0 0 8 6:20 0

Bảng xếp hạng FNL, BXH FNL, Thứ hạng FNL, Bảng điểm FNL, Vị trí của FNL