Bảng xếp hạng VĐQG Georgia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Spaeri 25 14 9 2 41:20 51
2 ↑ Rustavi 25 13 7 5 36:23 46
3 ↑ Merani Martvili 25 11 5 9 31:39 38
4 Meshakhte Tkibuli 25 8 10 7 23:15 34
5 Loco. Tbilisi 25 7 11 7 35:33 32
6 Iberia 1999 2 25 8 8 9 32:31 32
7 ↓ Samtredia 25 7 10 8 32:28 31
8 ↓ Bolnisi 25 7 10 8 28:31 31
9 ↓ Gonio 25 5 9 11 27:37 24
10 ↓ Dinamo Tbilisi 2 25 1 9 15 25:53 12
1 ↑ Iberia 1999 31 19 8 4 50:23 65
2 ↑ Dila Gori 31 21 2 8 51:30 65
3 ↑ Dinamo Tbilisi 31 14 10 7 44:25 52
4 Torpedo Kutaisi 31 14 8 9 46:35 50
5 Samgurali 31 11 6 14 47:42 39
6 Gagra 31 10 7 14 33:45 37
7 Dinamo Batumi 31 9 10 12 33:45 37
8 ↓ FC Gareji Sagarejo 31 7 12 12 36:40 33
9 ↓ Telavi 31 7 8 16 27:51 29
10 ↓ Kolkheti 1913 31 4 7 20 27:58 19

Bảng xếp hạng VĐQG Georgia, BXH VĐQG Georgia, Thứ hạng VĐQG Georgia, Bảng điểm VĐQG Georgia, Vị trí của VĐQG Georgia