Bảng xếp hạng Nhà nghề Mỹ

# Eastern Conference Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Philadelphia Union 34 20 6 8 57:35 66
2 ↑ FC Cincinnati 34 20 5 9 52:40 65
3 ↑ Inter Miami 34 19 8 7 81:55 65
4 ↑ Charlotte 34 19 2 13 55:46 59
5 ↑ New York City 34 17 5 12 50:44 56
6 ↑ Nashville SC 34 16 6 12 58:45 54
7 ↑ Columbus Crew 34 14 12 8 55:51 54
8 ↑ Chicago Fire 34 15 8 11 68:60 53
9 ↑ Orlando City 34 14 11 9 63:51 53
10 New York Red Bulls 34 12 7 15 48:47 43
11 New England Revolution 34 9 9 16 44:51 36
12 Toronto FC 34 6 14 14 37:44 32
13 CF Montreal 34 6 10 18 34:60 28
14 Atlanta Utd 34 5 13 16 38:63 28
15 DC United 34 5 11 18 30:66 26
1 ↑ San Diego FC 34 19 6 9 64:41 63
2 ↑ Vancouver Whitecaps 34 18 9 7 66:38 63
3 ↑ Los Angeles FC 34 17 9 8 65:40 60
4 ↑ Minnesota United 34 16 10 8 56:39 58
5 ↑ Seattle Sounders 34 15 10 9 58:48 55
6 ↑ Austin FC 34 13 8 13 37:45 47
7 ↑ FC Dallas 34 11 11 12 52:55 44
8 ↑ Portland Timbers 34 11 11 12 41:48 44
9 ↑ Real Salt Lake 34 12 5 17 38:49 41
10 San Jose Earthquakes 34 11 8 15 60:63 41
11 Colorado Rapids 34 11 8 15 44:56 41
12 Houston Dynamo 34 9 10 15 43:56 37
13 St. Louis City 34 8 8 18 44:58 32
14 Los Angeles Galaxy 34 7 9 18 46:66 30
15 Sporting Kansas City 34 7 7 20 46:70 28

Bảng xếp hạng MLS Nhà nghề Mỹ, BXH MLS Nhà nghề Mỹ, Thứ hạng MLS Nhà nghề Mỹ, Bảng điểm MLS Nhà nghề Mỹ, Vị trí các đội MLS Nhà nghề Mỹ, Bảng xếp hạng MLS Nhà nghề Mỹ hôm nay, Bảng xếp hạng MLS Nhà nghề Mỹ mới nhất