Bảng xếp hạng Ngoại hạng Scotland

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Celtic 5 4 1 0 8:1 13
2 ↑ Hearts 5 4 1 0 12:6 13
3 ↑ Dundee Utd 5 2 2 1 11:8 8
4 ↑ Hibernian 5 1 4 0 10:9 7
5 ↑ St. Mirren 5 1 3 1 4:4 6
6 ↑ Dundee 6 1 3 2 6:8 6
7 ↓ Motherwell 5 0 5 0 7:7 5
8 ↓ Falkirk 5 1 2 2 7:9 5
9 ↓ Livingston 6 1 2 3 8:11 5
10 ↓ Kilmarnock 5 0 4 1 7:8 4
11 ↓ Rangers 5 0 4 1 3:5 4
12 ↓ Aberdeen 5 0 1 4 0:7 1
1 ↑ Spartans 8 6 0 2 15:9 18
2 ↑ East Kilbride 8 4 2 2 17:12 14
3 ↑ Clyde 8 3 3 2 15:9 12
4 ↑ Forfar Athletic 8 3 2 3 9:12 11
5 Stirling 8 3 1 4 12:16 10
6 Dumbarton 8 4 2 2 15:13 9
7 Annan 8 2 2 4 11:17 8
8 Elgin City 8 1 3 4 11:13 6
9 Stranraer 8 1 2 5 6:12 5
10 ↑ Edinburgh City 8 3 3 2 15:13 0
1 ↑ Hearts 11 9 2 0 28:9 29
2 ↑ Celtic 10 6 2 2 16:8 20
3 ↑ Hibernian 11 3 6 2 18:14 15
4 ↑ Rangers 10 3 6 1 12:10 15
5 ↑ Falkirk 11 4 3 4 15:20 15
6 ↑ Motherwell 10 3 5 2 16:13 14
7 ↓ Dundee Utd 10 3 4 3 17:16 13
8 ↓ St. Mirren 10 2 4 4 8:12 10
9 ↓ Aberdeen 10 3 1 6 7:11 10
10 ↓ Kilmarnock 11 2 4 5 13:18 10
11 ↓ Dundee FC 11 2 3 6 9:19 9
12 ↓ Livingston 11 1 4 6 13:22 7

Bảng xếp hạng Ngoại hạng Scotland, BXH Ngoại hạng Scotland, Thứ hạng Ngoại hạng Scotland, Bảng điểm Ngoại hạng Scotland, Vị trí của Ngoại hạng Scotland