Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Mjallby
29
22
6
1
56:18
72
2
↑ Hammarby
29
18
5
6
57:29
59
3
↑ GAIS
29
14
10
5
44:28
52
4
AIK
29
13
9
7
40:31
48
5
Goteborg
29
15
3
11
39:33
48
6
Djurgarden
29
12
10
7
49:31
46
7
Malmo FF
29
12
10
7
44:32
46
8
Elfsborg
29
12
4
13
45:48
40
9
Sirius
29
10
6
13
50:50
36
10
Hacken
29
9
8
12
42:49
35
11
Halmstad
29
9
5
15
22:50
32
12
Brommapojkarna
29
9
4
16
39:44
31
13
Norrkoping
29
8
5
16
40:55
29
14
↓ Degerfors
29
7
6
16
30:51
27
15
↓ Oster
29
6
8
15
28:45
26
16
↓ Varnamo
29
3
7
19
35:66
16
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển, BXH VĐQG Thụy Điển, Thứ hạng VĐQG Thụy Điển, Bảng điểm VĐQG Thụy Điển, Vị trí của VĐQG Thụy Điển
