Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Mjallby
22
16
5
1
42:16
53
2
↑ Hammarby
22
14
3
5
42:21
45
3
↑ AIK
22
11
7
4
28:19
40
4
Malmo FF
22
10
8
4
34:18
38
5
GAIS
22
10
8
4
33:20
38
6
Goteborg
22
12
2
8
31:27
38
7
Elfsborg
22
11
3
8
37:32
36
8
Djurgarden
22
9
7
6
28:20
34
9
Brommapojkarna
22
8
2
12
35:35
26
10
Hacken
22
7
5
10
32:38
26
11
Norrkoping
22
7
4
11
33:43
25
12
Sirius
22
6
5
11
32:36
23
13
Halmstad
22
6
3
13
17:42
21
14
↓ Oster
22
4
6
12
17:31
18
15
↓ Degerfors
22
4
4
14
21:44
16
16
↓ Varnamo
22
2
6
14
23:43
12
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển, BXH VĐQG Thụy Điển, Thứ hạng VĐQG Thụy Điển, Bảng điểm VĐQG Thụy Điển, Vị trí của VĐQG Thụy Điển