Bảng xếp hạng VĐQG Séc

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Slavia Prague 14 8 6 0 24:8 30
2 ↑ Sparta Prague 14 9 3 2 26:14 30
3 ↑ Jablonec 14 8 4 2 19:11 28
4 ↑ Plzen 14 7 4 3 25:14 25
5 ↑ Sigma Olomouc 14 6 5 3 14:8 23
6 ↑ Zlin 14 6 5 3 19:15 23
7 ↑ Karvina 14 7 1 6 24:20 22
8 ↑ Liberec 14 5 5 4 19:16 20
9 ↑ Hradec Kralove 14 5 5 4 20:20 20
10 ↑ Bohemians 14 4 4 6 12:16 16
11 ↓ Dukla Prague 14 2 6 6 10:18 12
12 ↓ FK Pardubice 14 2 6 6 16:25 12
13 ↓ Teplice 14 2 5 7 14:21 11
14 ↓ Ostrava 14 2 4 8 8:18 10
15 ↓ Mlada Boleslav 14 2 4 8 20:35 10
16 ↓ Slovacko 14 1 5 8 6:17 8

Bảng xếp hạng VĐQG Séc, BXH VĐQG Séc, Thứ hạng VĐQG Séc, Bảng điểm VĐQG Séc, Vị trí của VĐQG Séc