Bảng xếp hạng VĐQG Séc
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Sparta
7
6
1
0
16:7
19
2
↑ Slavia
7
5
2
0
15:5
17
3
↑ Jablonec
7
4
3
0
9:3
15
4
↑ Zlín
7
4
1
2
10:8
13
5
↑ Olomouc
7
4
1
2
5:3
13
6
↑ Plzeň
7
3
3
1
15:7
12
7
Karviná
7
4
0
3
12:8
12
8
Liberec
7
2
2
3
9:10
8
9
Bohemians
6
2
1
3
4:8
7
10
Hradec Kr.
7
1
3
3
8:11
6
11
↓ Dukla
7
1
3
3
6:9
6
12
↓ Slovácko
7
1
2
4
4:9
5
13
↓ Ostrava
5
1
1
3
4:5
4
14
↓ Ml. Boleslav
6
1
1
4
11:19
4
15
↓ Teplice
6
1
0
5
6:13
3
16
↓ Pardubice
6
0
2
4
6:15
2
Bảng xếp hạng VĐQG Séc, BXH VĐQG Séc, Thứ hạng VĐQG Séc, Bảng điểm VĐQG Séc, Vị trí của VĐQG Séc