Bảng xếp hạng VĐQG Georgia

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ Iberia 23 15 7 1 38:13 52
2 ↑ Dila 23 16 2 5 37:22 50
3 ↑ Dinamo Tbilisi 23 10 8 5 31:18 38
4 Dinamo Batumi 23 9 8 6 26:25 35
5 Kutaisi 23 9 6 8 25:25 33
6 Gagra 23 8 5 10 24:27 29
7 Samgurali 23 6 5 12 31:28 23
8 ↓ Gareji 23 4 9 10 21:26 21
9 ↓ Telavi 23 4 6 13 17:42 18
10 ↓ Kolkheti Poti 23 3 6 14 17:41 15

Bảng xếp hạng VĐQG Georgia, BXH VĐQG Georgia, Thứ hạng VĐQG Georgia, Bảng điểm VĐQG Georgia, Vị trí của VĐQG Georgia