Bảng xếp hạng Liga 1 Moldova
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Stauceni
13
10
2
1
34:8
32
1
↑ Floresti
13
8
3
2
39:12
27
2
↑ Real Sireti
13
9
2
2
40:18
29
2
↑ Zimbru Chisinau 2
13
7
3
3
25:21
24
3
↓ Univer Comrat
13
8
0
5
30:20
24
3
↓ Iskra Ribnita
13
7
3
3
27:24
24
4
↓ Sheriff Tiraspol 2
13
4
3
6
16:22
15
4
↓ FCM Ungheni
13
6
2
5
27:20
20
5
↓ Olimp Comrat
13
3
1
9
11:32
10
5
↓ Oguzsport
13
2
4
7
16:25
10
6
↓ Falesti
13
0
2
11
9:40
2
6
↓ Victoria
13
1
1
11
14:46
4
Bảng xếp hạng Liga 1 Moldova, BXH Liga 1 Moldova, Thứ hạng Liga 1 Moldova, Bảng điểm Liga 1 Moldova, Vị trí của Liga 1 Moldova
