Bảng xếp hạng VĐQG Romania

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ FC Botosani 15 9 5 1 28:11 32
2 ↑ FC Rapid Bucuresti 15 9 5 1 27:12 32
3 ↑ Univ. Craiova 15 8 5 2 26:16 29
4 ↑ Din. Bucuresti 15 7 6 2 22:15 27
5 ↑ FC Arges 15 8 3 4 20:15 27
6 ↑ Otelul 15 6 4 5 23:14 22
7 ↓ Farul Constanta 15 6 4 5 19:17 22
8 ↓ FCSB 15 5 4 6 21:20 19
9 ↓ UTA Arad 15 4 7 4 18:24 19
10 ↓ Unirea Slobozia 15 5 3 7 17:20 18
11 ↓ U. Cluj 15 4 5 6 16:18 17
12 ↓ Petrolul 15 3 5 7 10:15 14
13 ↓ CFR Cluj 15 2 7 6 20:28 13
14 ↓ Csikszereda M. Ciuc 15 2 7 6 17:29 13
15 ↓ FC Hermannstadt 15 2 4 9 11:23 10
16 ↓ Metaloglobus Bucharest 15 1 4 10 12:30 7
1 ↑ Politehnica Timisoara W 6 4 2 0 12:3 14
2 ↑ Farul Constanta W 6 4 1 1 19:6 13
3 ↑ Csikszereda M. Ciuc W 6 3 2 1 11:5 11
4 ↑ Gloria Bistrita W 6 3 0 3 10:12 9
5 ↓ Ol. Cluj W 6 2 2 2 15:12 8
6 ↓ Olimpia Gherla W 6 2 1 3 12:9 7
7 ↓ Unirea Alba Iulia W 6 2 0 4 8:11 6
8 ↓ Vasas Odorhei W 6 0 0 6 2:31 0

Bảng xếp hạng VĐQG Romania, BXH VĐQG Romania, Thứ hạng VĐQG Romania, Bảng điểm VĐQG Romania, Vị trí của VĐQG Romania