Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Esperance Tunis
12
8
3
1
19:3
27
2
↑ Club Africain
12
8
2
2
18:7
26
3
↑ Stade Tunisien
12
7
5
0
14:3
26
4
Monastir
13
4
8
1
13:9
20
5
Zarzis
12
6
2
4
15:12
20
6
CS Sfaxien
13
5
5
3
15:9
20
7
Metlaoui
13
5
4
4
9:11
19
8
Etoile Sahel
13
5
3
5
16:12
18
9
JS Omrane
12
4
4
4
9:10
16
10
CA Bizertin
13
4
3
6
9:11
15
11
Ben Guerdane
13
3
6
4
9:9
15
12
JS Kairouan
13
4
1
8
10:24
13
13
AS Marsa
12
4
1
7
12:12
13
14
↓ Soliman
13
2
4
7
5:12
10
15
↓ AS Gabes
13
1
5
7
6:16
8
16
↓ Olympique Beja
13
2
2
9
4:23
8
Bảng xếp hạng VĐQG Tunisia, BXH VĐQG Tunisia, Thứ hạng VĐQG Tunisia, Bảng điểm VĐQG Tunisia, Vị trí của VĐQG Tunisia
