Bảng xếp hạng VĐQG Moldova
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Petrocub
18
11
6
1
29:11
39
2
↑ Sheriff Tiraspol
18
12
2
4
37:12
38
3
↑ Zimbru Chisinau
18
10
5
3
44:18
35
4
↑ Milsami
18
10
3
5
39:23
33
5
↑ Balti
18
7
5
6
23:22
26
6
↑ Dacia Buiucani
18
4
3
11
23:30
15
7
↓ Sparta Selemet
18
3
1
14
12:53
10
8
↓ Politehnica UTM
18
2
1
15
17:55
7
1
↑ Stauceni
9
7
2
0
22:2
23
1
↑ Floresti
9
6
2
1
30:10
20
2
↑ Univer Comrat
9
6
0
3
22:12
18
2
↑ Iskra Ribnita
9
5
2
2
19:19
17
3
↓ Zimbru Chisinau 2
9
4
3
2
16:16
15
3
↓ Real Sireti
9
5
2
2
25:15
17
4
↓ FCM Ungheni
9
4
2
3
22:18
14
4
↓ Sheriff Tiraspol 2
9
3
2
4
10:16
11
5
↓ Oguzsport
9
1
3
5
12:17
6
5
↓ Olimp Comrat
9
2
0
7
8:21
6
6
↓ Victoria
9
1
0
8
11:30
3
6
↓ Falesti
9
0
2
7
7:28
2
Bảng xếp hạng VĐQG Moldova, BXH VĐQG Moldova, Thứ hạng VĐQG Moldova, Bảng điểm VĐQG Moldova, Vị trí của VĐQG Moldova
