Bảng xếp hạng VĐQG Albania

# Số trận Thắng Hòa Thua Hiệu số Điểm
1 ↑ AF Elbasani 2 1 1 0 2:1 4
2 ↑ Partizani 2 1 1 0 1:0 4
3 ↑ Dinamo 1 1 0 0 3:1 3
4 ↑ Vora 2 1 0 1 3:2 3
5 Vllaznia 2 1 0 1 3:3 3
6 Bylis 2 0 2 0 3:3 2
7 Teuta 1 0 1 0 0:0 1
8 ↓ Flamurtari 2 0 1 1 3:4 1
9 ↓ Egnatia 2 0 1 1 1:3 1
10 ↓ Tirana 2 0 1 1 1:3 1
1 ↑ Skënderbeu 1 1 0 0 3:0 3
2 ↑ Kukësi 1 1 0 0 2:1 3
3 ↑ Laçi 1 1 0 0 2:1 3
4 ↑ Besa 1 0 1 0 1:1 1
5 ↑ Kastrioti 1 0 1 0 1:1 1
6 ↑ Korabi 1 0 1 0 1:1 1
7 Luftëtari 1 0 1 0 1:1 1
8 Lushnja 0 0 0 0 0:0 0
9 ↓ Pogradeci 0 0 0 0 0:0 0
10 ↓ Apolonia 1 0 0 1 1:2 0
11 ↓ Iliria 1 0 0 1 1:2 0
12 ↓ Burreli 1 0 0 1 0:3 0

Bảng xếp hạng VĐQG Albania, BXH VĐQG Albania, Thứ hạng VĐQG Albania, Bảng điểm VĐQG Albania, Vị trí của VĐQG Albania