Bảng xếp hạng VĐQG Albania
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Vllaznia
10
6
2
2
17:9
20
2
↑ AF Elbasani
10
6
2
2
12:6
20
3
↑ Egnatia
10
5
4
1
10:6
19
4
↑ Dinamo Tirana
10
5
3
2
11:4
18
5
Teuta
10
3
6
1
7:5
15
6
Bylis
10
3
3
4
11:10
12
7
Vora
10
3
2
5
8:11
11
8
↓ Partizani
10
2
3
5
4:13
9
9
↓ KF Tirana
10
1
3
6
8:17
6
10
↓ Flamurtari
10
1
2
7
8:15
5
1
↑ Skenderbeu
5
4
1
0
8:1
13
2
↑ Laci
5
3
0
2
7:4
9
3
↑ Apolonia Fier
5
2
2
1
6:4
8
4
↑ Pogradeci
5
2
2
1
4:2
8
5
↑ Burreli
5
2
2
1
5:5
8
6
↑ Iliria Kruja
5
2
1
2
4:5
7
7
Lushnja
5
0
5
0
4:4
5
8
AF Luftetari
5
0
4
1
4:5
4
9
↓ Korabi Peshkopi
5
0
4
1
1:3
4
10
↓ Kukesi
5
1
1
3
4:8
4
11
↓ Besa Kavaje
5
0
3
2
4:6
3
12
↓ Kastrioti
5
0
3
2
3:7
3
Bảng xếp hạng VĐQG Albania, BXH VĐQG Albania, Thứ hạng VĐQG Albania, Bảng điểm VĐQG Albania, Vị trí của VĐQG Albania
