Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan
#
Số trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
↑ Vakhsh
20
11
8
1
30:17
41
2
↑ Istiqlol Dushanbe
17
11
4
2
33:13
37
3
CSKA Pomir Dushanbe
21
9
7
5
37:23
34
4
Ravshan
21
8
10
3
25:19
34
5
Eskhata
21
7
9
5
29:24
30
6
Khujand
21
8
4
9
23:25
28
7
Regar-TadAZ
20
7
6
7
22:21
27
8
Barkchi Hisor
21
6
9
6
22:19
27
9
Khosilot Parkhar
19
6
5
8
24:25
23
10
Istaravshan
20
4
7
9
22:36
19
11
↓ Hulbuk
20
2
6
12
13:33
12
12
↓ Panjsher
21
2
5
14
15:40
11
Bảng xếp hạng VĐQG Tajikistan, BXH VĐQG Tajikistan, Thứ hạng VĐQG Tajikistan, Bảng điểm VĐQG Tajikistan, Vị trí của VĐQG Tajikistan
